Có 2 kết quả:
廊庑 láng wǔ ㄌㄤˊ ㄨˇ • 廊廡 láng wǔ ㄌㄤˊ ㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portico
(2) stoa
(3) colonnade
(2) stoa
(3) colonnade
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) portico
(2) stoa
(3) colonnade
(2) stoa
(3) colonnade
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh